Máy bơm chìm nước thải WILO được sản xuất theo công nghệ của Đức. Thích hợp dùng cho các công trình, tòa nhà, trường học, khách sạn, căn hộ, biệt thự, hệ thống xử lý nước thải vv…
Máy bơm chìm nước thải WILO – Nước thải sạch
STT | Model bơm | Đường kính DN (mm) |
Điện thế (V) | Công suất P2 (Kw) | Lưu lượng max (lit/ phút) | Cột áp tổng (met) | Giá tham khảo | Xuất xứ |
C./ Máy bơm nước WILO – Bơm chìm nước sạch 40°C | ||||||||
52 | PD-300EA | 32 | 220 | 0.3 | 160 | 7.5 | 4,858,000 | Korean |
53 | PD-A401EA | 50 | 220 | 0.4 | 225 | 10 | 8,866,000 | Korean |
54 | PD-A401Q | 50 | 380 | 0.4 | 225 | 10 | 9,044,000 | Korean |
55 | PD-A751E (TS40/14-1-230-50-2-10M KA) |
50 | 220 | 0.75 | 300 | 14 | 8,681,000 | Korean |
56 | PD-A751EA (TS40/14A-1-230-50-2- 10M KA) |
50 | 220 | 0.75 | 300 | 14 | 9,178,000 | Korean |
57 | PD-A751Q | 50 | 380 | 0.75 | 300 | 14 | 9,754,000 | Korean |
Máy bơm chìm nước thải WILO – Nước sạch và nước biển
STT | Model bơm | Đường kính DN (mm) |
Điện thế (V) | Công suất P2 (Kw) | Lưu lượng max (lit/ phút) | Cột áp tổng (met) | Giá tham khảo | Xuất xứ |
C./ Bơm chìm nước sạch bằng inox 40°C | ||||||||
58 | PD-S300EA (TS32/9A/B 10M KA) | 32 | 220 | 0.3 | 183 | 8.6 | 7,971,000 | Korean |
59 | PD-S550EA (TS32/12A/B 10M KA) | 32 | 220 | 0.6 | 217 | 11.6 | 8,622,000 | Korean |
C./ Bơm chìm nước biển 40°C | ||||||||
60 | PD-S401E | 50 | 220 | 0.35 | 225 | 10 | 9,024,000 | Korean |
61 | PD-S401EA | 50 | 220 | 0.4 | 225 | 10 | 9,478,000 | Korean |
62 | PD-S751E | 50 | 220 | 0.7 | 183 | 14 | 9,366,000 | Korean |
63 | PD-S751EA | 50 | 220 | 0.7 | 183 | 14 | 10,285,000 | Korean |
Bảng giá máy bơm chìm nước thải WILO
Các loại máy bơm chìm nước thải WILO khác
STT | Model bơm | Đường kính DN (mm) |
Điện thế (V) | Công suất P2 (Kw) | Lưu lượng max (lit/ phút) | Cột áp tổng (met) | Giá bán lẻ chưa VAT | Xuất xứ |
C./ Bơm chìm nước thải 40°C | ||||||||
64 | PDV-A400E | 50 | 220 | 0.4 | 233 | 7 | 7,437,000 | Korean |
65 | PDV-A400EA | 50 | 220 | 0.4 | 233 | 7 | 7,800,000 | Korean |
66 | PDV-A750E | 50 | 220 | 0.75 | 310 | 10 | 8,057,000 | Korean |
67 | PADUS MINI3-V05,12/M08-522/A-5M | 50 | 220 | 0.75 | 333 | 12 | 8,650,000 | Korean |
68 | PDV-S600E (STS40/8-1-230-50-2-10M KA) |
40 | 220 | 0.6 | 283 | 8 | 9,013,000 | Korean |
69 | PDV-S600EA (STS40/8A-1-230-50-2- 10M KA) |
40 | 220 | 0.6 | 283 | 8 | 9,520,000 | Korean |
70 | PDV-S600Q (STS40/8-3-400-50-2-10M KA) |
40 | 380 | 0.6 | 283 | 8 | 10,071,000 | Korean |
71 | PDV-S750E (STS40/10-1-230-50-2- 10M KA) |
40 | 220 | 0.75 | 317 | 10 | 9,044,000 | Korean |
72 | PDV-S750EA (STS40/10A-1-230-50-2- 10M KA) |
40 | 220 | 0.75 | 317 | 10 | 9,552,000 | Korean |
73 | PDV-S750Q (STS40/10-3-400-50-2- 10M KA) |
40 | 380 | 0.75 | 317 | 10 | 10,102,000 | Korean |
D./ Bơm chìm nước thải Seri – DP ( kiểu xoắn ốc) | ||||||||
68 | DP 50/11-04-V-1-A | 50 | 220 | 0.4 | 230 | 11 | 7,189,000 | Taiwan |
D./ Máy bơm chìm nước thải Seri – VP ( cánh Votex) | ||||||||
69 | VP 50/13-075-V-1 | 50 | 220 | 0.75 | 345 | 13 | 11,050,000 | Taiwan |
70 | VP 50/13-075-V-1-A | 50 | 220 | 0.75 | 345 | 13 | 11,850,000 | Taiwan |
71 | VP 50/13-075-V-3 | 50 | 380 | 0.75 | 345 | 13 | 11,050,000 | Taiwan |
72 | VP 50/19-15-V-3 | 50 | 380 | 1.5 | 430 | 19 | 19,900,000 | Taiwan |
73 | VP 80/16-22-V-3 | 80 | 380 | 2.2 | 1050 | 16 | 23,820,000 | Taiwan |
D./ Bơm chìm nước thải Seri – CSP ( cánh cắt) | ||||||||
74 | CSP 50/14-075-C-3 | 50 | 380 | 0.75 | 400 | 14 | 10,445,000 | Taiwan |
75 | CSP 80/17-15-C-3 | 80 | 380 | 1.5 | 850 | 17 | 20,156,000 | Taiwan |
76 | CSP 80/19-22-C-3 | 80 | 380 | 2.2 | 1083 | 19 | 34,050,000 | Taiwan |
D./ Bơm chìm nước thải Seri – SWP | ||||||||
77 | SWP 50/14-075-V-3 | 50 | 380 | 0.75 | 350 | 14 | 14,104,000 | Taiwan |
78 | SWP 80/15-15-C-3 | 80 | 380 | 1.5 | 1000 | 15 | 28,499,000 | Taiwan |
79 | SWP 80/20-22-C-3 | 80 | 380 | 2.2 | 1100 | 20 | 31,299,000 | Taiwan |
80 | SWP 80/28-37-C-3 | 80 | 380 | 3.7 | 1333 | 28 | 45,163,000 | Taiwan |
D./ Bơm chìm nước thải Seri – SVP Inox ( kiểu cánh xoáy) | ||||||||
81 | SVP-50/8-0.75-V-3 | 50 | 380 | 0.75 | 400 | 8 | 8,906,000 | Taiwan |
82 | SVP-50/11-1.5-V-3 | 50 | 380 | 1.5 | 550 | 11 | 11,230,000 | Taiwan |
D./ Bơm chìm thông minh dạng thùng dùng biệt thự, tòa nhà … | ||||||||
83 | HIDRAINLIFT3-37 ( NƯỚC SẠCH, CÁNH KÍN ) |
40-32 | 220 | 0.4 | 100 | 8 | 16,692,000 | Pháp |
84 | HISEWLIFT3-35 ( NƯỚC BẨN, CÁNH HỞ) |
40-32 | 220 | 0.4 | 85 | 8 | 15,729,000 | Pháp |